THÉP H
Quy Cách (Speccification) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn (Standard) |
H100x100x6x8 | 17.2 | SS400 |
H125x125x6.5x9 | 23.8 | SS400 |
H150x150x10 | 31.5 | SS400 |
H175x175x7.5x11 | 40.2 | SS400 |
H194x150x6x9 | 30.6 | SS400 |
H200x200x8x12 | 49.9 | SS400 |
H244x175x7x11 | 44.1 | SS400 |
H250x250x9x14 | 72.4 | SS400 |
H294x200x8x12 | 56.8 | SS400 |
H300x300x10x15 | 94.0 | SS400 |
H340x250x9x14 | 79.7 | SS400 |
H350x350x12x19 | 137 | SS400 |
H390x300x10x16 | 107 | SS400 |
H400x400x13x21 | 172 | SS400 |
H440x300x11x18 | 124 | SS400 |
H482x300x11x15 | 114 | SS400 |
H488x300x12x17 | 128 | SS400 |
H582x300x12x17 | 137 | SS400 |
H588x399x12x29 | 151 | SS400 |
Cám ơn quý khách đã ghé thăm. Chúng tôi hân hạnh được giải đáp thắc mắc của quý khách !