THÉP RAY
Chủng loại (Size) |
Kích thước mặt cắt ngang (Transveral Side Dimension) |
Trọng lượng (Kg/m) |
|||
A | B | C | D | ||
P11 | 80.5 | 66 | 32 | 7.0 | 11.20 |
P18 | 90 | 80 | 40 | 10.0 | 18.30 |
P24 | 107 | 92 | 51 | 10.9 | 24.46 |
P38 | 134 | 114 | 68 | 13.0 | 38.73 |
P43 | 140 | 114 | 70 | 14.5 | 44.65 |
P50 | 152 | 132 | 70 | 15.5 | 51.51 |
QU70 | 120 | 120 | 70 | 28 | 52.80 |
QU100 | 150 | 150 | 100 | 38.0 | 88.96 |
Cám ơn quý khách đã ghé thăm. Chúng tôi hân hạnh được giải đáp thắc mắc của quý khách !